Có 2 kết quả:
斑鱉 bān biē ㄅㄢ ㄅㄧㄝ • 斑鳖 bān biē ㄅㄢ ㄅㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Yangtze giant soft-shell turtle (Rafetus swinhoei), a critically endangered species
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yangtze giant soft-shell turtle (Rafetus swinhoei), a critically endangered species
Bình luận 0